TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verleben

trú ngụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

d

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đ tạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm trú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

i ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng dể sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu xài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verleben

verleben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sein ganzes Erbe verlebt

hắn đã tiêu xài hết khoản tiền thừa kế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verleben /(sw. V.; hat)/

i ở; trú ngụ; tạm trú (trong một thời gian);

verleben /(sw. V.; hat)/

(ugs ) dùng dể sống; tiêu xài;

er hat sein ganzes Erbe verlebt : hắn đã tiêu xài hết khoản tiền thừa kế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verleben /vt/

d, trú ngụ, đ tạm, tạm trú.