TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verheiraten

lấy vợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... lễ cưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết hôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho cưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho kết hôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verheiraten

verheiraten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich mit jmdm. verheiraten

kết hôn với ai

er hat sich mit einer Japanerin verheiratet

anh ta đã kết hôn với một phụ nữ Nhật.

seine Tochter mit einem Bankier verheiraten

gả con gái cho một chủ ngân hàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verheiraten /(sw. V.; hat)/

kết hôn;

sich mit jmdm. verheiraten : kết hôn với ai er hat sich mit einer Japanerin verheiratet : anh ta đã kết hôn với một phụ nữ Nhật.

verheiraten /(sw. V.; hat)/

(veraltet) gả (cho ai); cho cưới; cho kết hôn;

seine Tochter mit einem Bankier verheiraten : gả con gái cho một chủ ngân hàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verheiraten /vt (mit j-n)/

vt (mit j-n) lấy vợ, lấy chồng, làm... lễ cưói (cho ai);