TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verdichtet

kết tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

verdichtet

agglomerated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verdichtet

verdichtet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Material wird zunehmend verdichtet.

Nguyên liệu được nén chặt thêm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fluor, verdichtet

Fluor, thể nén

Wasserstoff, verdichtet

Hydro, thể nén

Stickstoff, verdichtet

Nitơ, thể nén

Sauerstoff, verdichtet

Oxy, thể nén

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verdichtet /adj/GIẤY/

[EN] agglomerated (được)

[VI] kết tụ