TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verbundene

đã kết nối

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

verbundene

related

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

verbundene

verbundene

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

verbundene

connecté

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine mit dem Schieber verbundene Messstange dient als Tiefenmesseinrichtung.

Một thanh đo nối với con trượt được dùng làm dụng cụ đo độ sâu.

v Beeinträchtigung des Atmosphärengürtels und die damit verbundene Klimaveränderung

Tác động xấu đến bầu khí quyển và do đó làm thay đổi khí hậu

Ein Membran-Stellzylinder betätigt die mit dem Schloss verbundene Zug-/Druckstange.

Một xi lanh truyền động điều khiển bằng màng tác động lên một thanh kéo/đẩy được nối với ổ khóa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

mit der rechten Welle fest verbundene Kupplungshälfte

Phân nửa ly hợp, gắn chặt với trục bên phải

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Oberflächenausbildung, verbundene Gefäße

Sự tạo thành bề mặt, bình thông nhau

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

verbundene

[DE] verbundene

[EN] related

[FR] connecté

[VI] đã kết nối