TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verzgern

trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chậm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm muộn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoãn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị chậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị muộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị dây dưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm tốc độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la cà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở lại lâu hơn dự định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verzgern

verZgern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Unterrichtung der Presse ver zögern

trì hoãn việc thông tin cho báo giới.

den Baubeginn um zwei Jahre verzögern

hoãn lại việc khỗi công xây dựng thèm hai năm.

seine Ankunft hat sich um zwei Stunden verzögert

ông ấy đến muộn hai giờ đồng hồ.

den Schritt verzögern

bước chậm lại

die Mannschaft versuchte, das Spiel zu verzö gern

đội bóng cố gắng làm giảm tốc độ trận đẩu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verZgern /(sw. V.; hat)/

trì hoãn (hinaus zögern);

die Unterrichtung der Presse ver zögern : trì hoãn việc thông tin cho báo giới.

verZgern /(sw. V.; hat)/

làm chậm lại; làm muộn hơn; hoãn lại [um + Akk ];

den Baubeginn um zwei Jahre verzögern : hoãn lại việc khỗi công xây dựng thèm hai năm.

verZgern /(sw. V.; hat)/

bị kéo dài; bị chậm; bị muộn; bị dây dưa; trì hoãn;

seine Ankunft hat sich um zwei Stunden verzögert : ông ấy đến muộn hai giờ đồng hồ.

verZgern /(sw. V.; hat)/

làm chậm lại; hãm lại; làm giảm tốc độ (verlangsamen);

den Schritt verzögern : bước chậm lại die Mannschaft versuchte, das Spiel zu verzö gern : đội bóng cố gắng làm giảm tốc độ trận đẩu.

verZgern /(sw. V.; hat)/

la cà; ở lại lâu hơn dự định;