TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

veränderbar

variable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

which can be modified

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

veränderbar

veränderbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

veränderbar

modifiable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Endlagendämpfung fährt der Kolben mit verminderter Geschwindigkeit, veränderbar durch die Verstellung des Drosselventils, in seine Endlage ein (Bild 3).

Tại bộ giảm chấn (xóc) ở vị trí cuố i, piston s ẽ di chuyể n v ớ i t ố c độ chậm lại, có thể thay đổi được bằng cách điều chỉnh van tiết lưu và đi vào vị trí cuối (Hình 3).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Plattenzahl (Austauschfläche) veränderbar

Số lượng miếng (diện tích trao đổi) có thể thay đổi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

veränderbar /IT-TECH/

[DE] veränderbar

[EN] which can be modified

[FR] modifiable

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

veränderbar

variable