Việt
chủ nghĩa không tưỏng
quan niệm không tưđng.
điều tưởng tượng
dự định không tưởng
chủ nghĩa không tưởng
xu hướng không tưởng
Đức
Utopismus
utopismus /der; -, ...men/
điều tưởng tượng; dự định không tưởng;
(o Pl ) chủ nghĩa không tưởng; xu hướng không tưởng;
Utopismus /m =, -men/
1. chủ nghĩa không tưỏng; 2. quan niệm không tưđng.