TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unwichtig

không quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unwichtig

unwichtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie sind zu dem Schluß gekommen, daß es unwichtig ist, ob sie gestern reich oder arm, gebildet oder unwissend, stolz oder bescheiden, verliebt oder leeren Herzens waren - so unwichtig wie der sanfte Wind, der durch ihr Haar streicht.

Họ rút ra kết luận rằng quá khứ họ giàu hay nghèo, có học hay ngu dốt, tự kiêu hay nhún nhường, si tình hay chưa hề yêu... đều không quan trọng, chỉ như làn gió nhẹ thoảng qua trên tóc mà thôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. ist (jmdm.) od. für (jmdn.) unwichtig

điều gì không quan trọng đối với (ai)

Geld ist dabei unwichtig

trong chuyện này tiền bạc không quan trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unwichtig /(Adj.)/

không quan trọng; không đáng kể;

etw. ist (jmdm.) od. für (jmdn.) unwichtig : điều gì không quan trọng đối với (ai) Geld ist dabei unwichtig : trong chuyện này tiền bạc không quan trọng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unwichtig /a/

không quan trọng,