TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unvernetzt

không lưu hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

unvernetzt

uncured

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

unvernetzt

unvernetzt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unvernetzt kommt SBR auch in Form des schlagfesten Polystyrols SB bzw. als thermoplastisches Elastomer (Blockcopolymer, siehe Kapitel 1.7.4) zum Einsatz.

SBR không kết mạng cũng được sử dụng dưới dạng polystyren SB bền va đập hoặc dưới dạng nhựa đàn hồi dẻo nhiệt (chất đồng trùng hợp khối, xem mục 1.7.4).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unvernetzt /adj/C_DẺO/

[EN] uncured

[VI] không lưu hoá