TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

untilgbar

ilgbar a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không xóa nhòa được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phai mò được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: eine ~ e Schuld nợ không trả dược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể gột sạch được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể xóa nhòa được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn mãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể thanh toán hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể chuộc lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể bồi thường được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

untilgbar

untilgbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine untilgbar e Schuld

[món] nợ không trả dược.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untilgbar /(Adj.) (geh.)/

không thể gột sạch được; không thể xóa nhòa được; còn mãi;

untilgbar /(Adj.) (geh.)/

không được thanh toán; không thể thanh toán hết;

untilgbar /(Adj.) (geh.)/

không thể chuộc lỗi; không thể bồi thường được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untilgbar /(unt/

(untilgbar) 1. không xóa nhòa được, không phai mò được; 2.: eine untilgbar e Schuld [món] nợ không trả dược.