TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

untersagen

cấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấm chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cắm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấm đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn cấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

untersagen

prohibit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

untersagen

untersagen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Arzt untersagte ihm, Alkohol zu trinken

bác sĩ cắm ông ấy uống rượu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untersagen /(sw. V.; hat)/

cấm; cấm đoán; ngăn cấm;

der Arzt untersagte ihm, Alkohol zu trinken : bác sĩ cắm ông ấy uống rượu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untersagen /vt (j-m)/

vt (j-m) cấm, cấm chỉ, ngăn cắm.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

untersagen

prohibit