TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

untermengen

trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trộn lẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pha lẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa lẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trộn với cái gì-

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

untermengen

untermengen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rosinen unter den Teig untermengen

trộn nho khô với bột. 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untermengen /(sw. V.; hat)/

trộn; trộn lẫn; pha lẫn; hòa lẫn [unter + Ạkk : với ];

Rosinen unter den Teig untermengen : trộn nho khô với bột. 2

untermengen /(sw. V.; hat)/

trộn với cái gì-;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untermengen /(untermengen) vt (D)/

(untermengen) trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hòa lẫn.