Việt
lập luận
chứng minh
đặt nền móng cho...
đặt cơ sỏ
luận chứng
biện giải
xây tường chông
đặt cơ sở
Đức
untermauern
untermauern /(sw. V.; hat)/
xây tường chông;
(nghĩa bóng) đặt cơ sở; lập luận; chứng minh;
untermauern /vt/
1. đặt nền móng cho...; 2. (nghĩa bóng) đặt cơ sỏ, luận chứng, lập luận, chứng minh, biện giải; etw. theoretisch untermauern đặt cơ sđ lí thuyét cho cái gì.