Việt
không xảy ra
không diễn ra
khống cử hành
không tién hành.
không cử hành
không tiến hành
Đức
unterbleiben
das hat zu unterbleiben!
chuyện này phảỉ chấm dứt!
unterbleiben /(st. V.; ist)/
không xảy ra; không diễn ra; không cử hành; không tiến hành;
das hat zu unterbleiben! : chuyện này phảỉ chấm dứt!
unterbleiben /vi (s)/
không xảy ra, không diễn ra, khống cử hành, không tién hành.