TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

untauglichkeit

vô dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thích dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng hóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính không phù hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tành trạng không đủ sức khỏe thi hành nghĩa vụ quân sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

untauglichkeit

untauglichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Untauglichkeit /die; -/

tính không phù hợp; tính không thích hợp;

Untauglichkeit /die; -/

tành trạng không đủ sức khỏe thi hành nghĩa vụ quân sự;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untauglichkeit /ỉ =/

sự, tình trạng] vô dụng, không thích dụng, bị hỏng, hỏng hóc.