TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uns

biến cách của đại từ nhân xưng “wir” ở cách ba và cách bôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến cách của đại từ phản thân “wir” ở cách ba và cách bốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẫn nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

uns

uns

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Stellen wir uns eine Welt vor, in der es keine Zeit gibt. Nur Bilder.

Chúng ta hãy thử hình dung một thế giới không có thời gian.Chỉ có hình ảnh.

Stellen wir uns eine Welt vor, in der die Menschen nur einen Tag leben.

Chúng ta hãy hình dung một thế giới trong đó người ta chỉ sống có một ngày thôi.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem unterstützt sie uns u.a. bei der Verdauung, versorgt uns mit einigen Vitaminen und hilft bei der Entgiftung von Fremdstoffen.

Ngoài ra chúng còn giúp chúng ta trong tiêu hóa v.v., cung cấp cho chúng ta nhiều sinh tố và giúp giải độc từ các chất lạ.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Kämm uns die Haare, bürste uns die Schuhe und mache uns die Schnallen fest, wir gehen zur Hochzeit auf des Königs Schloss.

Mau chải đầu, đánh giày cho chúng tao, buộc dây giày cho chặt để chúng tao đi dự hội ở cung vua.

Soll die dumme Gans bei uns in der Stube sitzen! sprachen sie,

Dì ghẻ cùng hai con riêng hùa nhau nói:- Không thể để con ngan ngu ngốc kia ngồi lỳ trong nhà mãi thế được!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat uns gesehen

anh ta đã nhìn thấy chúng mình

gib uns das Geld!

đưa khoản tiền ấy cho bọn tao!

kommst du zu uns?

anh sẽ đến chỗ chúng tôi chứ?

Freunde von uns

bạn bề của chúng tôi.

wir haben uns geirrt

chúng tôi đã nhầm

wir haben uns (Dat.) damit geschadet

chủng tôi đã tự làm thiệt mình.

wir helfen uns gegenseitig

chúng tôi giúp đỡ lẫn nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uns /[ons] (Dar u. Akk. PL)/

(Personalpron ) biến cách của đại từ nhân xưng “wir” ở cách ba (gián cách) và cách bôn (đối cách);

er hat uns gesehen : anh ta đã nhìn thấy chúng mình gib uns das Geld! : đưa khoản tiền ấy cho bọn tao! kommst du zu uns? : anh sẽ đến chỗ chúng tôi chứ? Freunde von uns : bạn bề của chúng tôi.

uns /[ons] (Dar u. Akk. PL)/

(Reflexivpron ) biến cách của đại từ phản thân “wir” ở cách ba (gián cách) và cách bốn (đối cách);

wir haben uns geirrt : chúng tôi đã nhầm wir haben uns (Dat.) damit geschadet : chủng tôi đã tự làm thiệt mình.

uns /[ons] (Dar u. Akk. PL)/

lẫn nhau; cùng nhau (einander);

wir helfen uns gegenseitig : chúng tôi giúp đỡ lẫn nhau.