TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unmerklich

khó nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cảm thây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó nhận ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

unmerklich

imperceptible

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

unmerklich

unmerklich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon xây dựng Anh-Đức

unmerkbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nicht wahrnehmbar

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ihren starren Zustand verändern die Duroplaste bis zur Zersetzung nur unmerklich.

Nhựa nhiệt rắn thay đổi trạng thái cứng của chúng một cách âm thầm cho đến khi bị phân hủy.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

nicht wahrnehmbar,unmerklich

imperceptible

nicht wahrnehmbar, unmerklich

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unmerkbar,unmerklich /a/

không cảm thây, khó nhận thấy, khó nhận ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unmerklich /(Adj.)/

không nhận thấy; khó nhận thấy;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unmerklich

imperceptible