TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ungeeignet

không thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hợp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ungeeignet

unsuitable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ungeeignet

ungeeignet

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für heutige Motoren ist dies Art der Kühlung ungeeignet.

Với những động cơ hiện nay, cách làm lạnh này không còn thích hợp nữa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für sehr dünne Proben ungeeignet

Không thích hợp cho vật thử quá mỏng

Z. T. ungeeignet bei stoßartigen Belastungen

Có phần không thích hợp cho tải trọng va đập dạng xung

Drücke bis ca. 3,5 bar, für Vakuum ungeeignet

Áp suất đo đến khoảng 3,5 bar, không thích hợp cho chân không

Elastomerkompensatoren verschleißanfällig und für hohe Drücke und Temperaturen ungeeignet

Ống khớp bằng cao su dễ bị ăn mòn và không thích hợp cho áp suất và nhiệt độ cao

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungeeignet /a/

không thích hợp, không hợp.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ungeeignet

unsuitable