TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unbekümmert

không lo âu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lo lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tư lự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhđn nhơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô ưu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

unbekümmert

unbekümmert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Andere dagegen springen morgens aus dem Bett, völlig unbekümmert darum, daß jegliches Handeln ins Nichts mündet, unbekümmert darum, daß sie ihr Leben nicht planen können.

Kẻ khác thì ngược lại, sáng sáng nhảy ra khỏi giường, hoàn toàn không bận tâm về việc mỗi hành động đều rơi vào cõi hư vô, việc họ không thể hoạch định được đời mình.

Andere galoppieren unbekümmert in die Zukunft, ohne auf die rasche Folge der vorüberziehenden Ereignisse vorbereitet zu sein.

Kẻ khác thì lại thản nhiên phóng vào tương lai, không màng chuẩn bị cho diễn tiến nhanh lẹ của chuỗi sự kiện kéo qua.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbekümmert /a/

không lo âu, vô tư, vô tâm.

unbekümmert /(unbekümmert) a/

(unbekümmert) không lo âu, không lo lắng, vô tư lự, nhđn nhơ, vô tâm, vô ưu.