TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unbedenklich

khống nghi ngd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin cẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tín cẩn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nghi ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể phản bác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không suy xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cân nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unbedenklich

safe adj/adv

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

unbedenklich

unbedenklich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

sicher

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Biologische Wirkung (konzentrationsabhängig): Viele der mehr als 5000 bekannten CKW sind für Mensch und Umwelt unbedenklich.

Tác động sinh học (phụ thuộc vào nồng độ): Trong số hơn 5000 hydrocarbon chlor hóa có nhiều chất vô hại đối với người và môi trường.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: physiologisch unbedenklich

:: Vô hại về mặt sinh lý học

Weichmacher sind gesundheitlich nicht unbedenklich.

Chất làm mềm không phải hoàn toàn vô hại với sức khỏe.

Silikonkautschuk besitzt eine sehr gute elektrischeIsolation und ist physiologisch unbedenklich.

Cao su silicon có tính cách điện rất tốt và vô hại về mặt sinh lý học.

Der entstehende PUR-Schaum ist gelblich und gilt als physikalisch unbedenklich.

Xốp PUR hình thành có màu vàng và được xem là vô hại về mặt vật lý.

Từ điển Polymer Anh-Đức

safe adj/adv

sicher; (without risk/unrisky) unbedenklich

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbedenklich /(Adj.)/

không nghi ngờ; không thể phản đối; không thể phản bác;

unbedenklich /(Adj.)/

không suy xét; không cân nhắc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbedenklich /a/

1. khống nghi ngd [sợ hãi]; 2. đáng tin, tin cẩn, tín cẩn (về người).