Việt
mơ hồ
không rành rọt
không rô
lò mò
không có học
vô học
thắt học
vô ý thúc
không giác ngộ
kém giác ngộ
không tự giác.
không rõ
lờ mờ
không được giải quyết
không được làm sáng tỏ
Đức
unaufgeklärt
unaufgeklärt /(Adj.)/
không rõ; lờ mờ; mơ hồ; không rành rọt;
không được giải quyết; không được làm sáng tỏ;
unaufgeklärt /a/
1. không rô, lò mò, mơ hồ, không rành rọt; 2. không có học, vô học, thắt học, vô ý thúc, không giác ngộ, kém giác ngộ, không tự giác.