Việt
bọc quanh
bao phủ
phủ kín
che phủ
dẫn đi quanh
dưa di quanh
bọc
bọc vải
viền quanh
rào quanh
quây quanh
bị che phủ
bị bao phủ
bị che lấp
Anh
move
Đức
umziehen
umziehen /(unr. V.; hat)/
viền quanh; rào quanh; quây quanh; bọc quanh;
(selten) bao phủ; phủ kín; che phủ (über ziehen);
bị che phủ; bị bao phủ; bị che lấp;
umziehen /vt/
1. dẫn đi quanh, dưa di quanh; vòng... lại, khoanh... lại, viền quanh, rào quanh, quây quanh, bọc quanh, vây quanh; eine Figur umziehen vẽ phác nét mặt; 2. bọc, bọc quanh, bọc vải; 3. bao phủ, phủ kín, che phủ;