TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umwenden

lật lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giở sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoặt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quành lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộn ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoái cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoảnh lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoảnh cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoảnh mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay đầu xe lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

umwenden

umwenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Braten umwenden

lật miếng thịt rán.

einen Wagen umwenden

quay xe lại.

die Strümpfe umwenden

lộn những chiểc tất ra.

das Auto wendete um

chiếc xe quay dầu lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umwenden /(unr. V.) (wendete/wandte um, hat umgewendet/umgewandt)/

lật lại; lật sang; giở sang;

den Braten umwenden : lật miếng thịt rán.

umwenden /(unr. V.) (wendete/wandte um, hat umgewendet/umgewandt)/

quay lại; ngoặt lại; quành lại;

einen Wagen umwenden : quay xe lại.

umwenden /(unr. V.) (wendete/wandte um, hat umgewendet/umgewandt)/

(selten) lộn ngược lại; lộn ra (umdrehen);

die Strümpfe umwenden : lộn những chiểc tất ra.

umwenden /(unr. V.) (sich; wendete/wandte um, hat umgewendet/umgewandt)/

ngoái cổ; ngoảnh lại; ngoảnh cổ; ngoảnh mặt (sich umdrehen);

umwenden /(unr. V.) (wendete um, hat um gewendet)/

quay đầu xe lại;

das Auto wendete um : chiếc xe quay dầu lại.