TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umschutten

làm ngã đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vương vãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rót sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

umschutten

umschutten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Milch um schütten

đánh đổ sữa.

Milch in ein anderes Gefäß umschatten

rót sữa sang bỉnh khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umschutten /(sw. V.; hat)/

làm ngã đổ; đánh đổ; làm vương vãi;

die Milch um schütten : đánh đổ sữa.

umschutten /(sw. V.; hat)/

đổ sang; trút sang; rót sang;

Milch in ein anderes Gefäß umschatten : rót sữa sang bỉnh khác.