Việt
lồng khung
đóng khung
viền quanh
lắp khung
viền
bao quanh
Đức
umrahmen
ein Bart umrahmt sein Gesicht
một bộ râu viền quanh gương mặt ông ta.
umrahmen /(sw. V.; hat)/
viền quanh; bao quanh;
ein Bart umrahmt sein Gesicht : một bộ râu viền quanh gương mặt ông ta.
lồng khung; đóng khung;
umrahmen /vt/
1. lắp khung, lồng khung; 2. đóng khung, viền quanh, viền; buộc khăn (tóc).