Việt
chuyển sang trại khác
chựyển sang phòng khác
chụyển chỗ trú ngụ
Đức
umquartieren
umquartieren /(sw. V.; hat)/
chuyển sang trại khác; chựyển sang phòng khác; chụyển chỗ trú ngụ [in + Akk : vào, đến ];