Việt
ra ngôi
ghép
đánh... trồng nơi khác
cáy
cắy
di thực.
trổng cây -
đánh trồng sang nơi khác
cấy
Đức
umpflanzen
die Blumen müssen umgepflanzt werden
các cây hoa cần phải nhổ trồng sang nơi khác.
umpflanzen /(sw. V.; hat)/
đánh trồng sang nơi khác; ra ngôi; cấy;
die Blumen müssen umgepflanzt werden : các cây hoa cần phải nhổ trồng sang nơi khác.
(y) cấy; ghép;
umpflanzen /vt/
1. (nông nghiệp) đánh... trồng nơi khác, ra ngôi, cáy; 2. (y) cắy, ghép, di thực.
trổng cây (xung quanh cái gì)-