TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umkehrbar

thuận nghịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả nghịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể đảo ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umkehrbar

reversible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

umkehrbar

umkehrbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

reversibel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Polykondensate nehmen Wasser auf, weil der chemische Prozess der Wasserabspaltung umkehrbar ist.

Các chất trùng ngưng có khả năng hấp thụ nước vì quy trình hóa học tách nước có thể đảo ngược được.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mit Zwillingssonden Strömungsrichtung umkehrbar

Có thể đổi hướng dòng chảy với máy đo có đầu dò kép

Durchflussrichtung z. T. umkehrbar

Đôi khi hướng dòng chảy có thể đảo ngược được

Strömungsrichtung z. T. umkehrbar (je nach Ausführung)

Hướng dòng chảy có thể đảo ngược được (tùy theo dạng thiết kế)

Strömungsrichtung z. T. umkehrbar (für Befüllen und Entladen geeignet, mit zwei Zählwerken)

Dòng chảy một phần đổi hướng được (thích hợp cả cho nạp vào hay tải ra, với hai cơ cấu đo)

Từ điển Polymer Anh-Đức

reversible

reversibel, umkehrbar

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umkehrbar /(Adj.)/

thuận nghịch; có thể đảo ngược;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umkehrbar /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] reversible

[VI] thuận nghịch, khả nghịch