TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umgekehrt proportional

tỷ lệ nghịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

umgekehrt proportional

inversely proportional

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reciprocally proportional

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

umgekehrt proportional

umgekehrt proportional

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Der Strom I ist umgekehrt proportional zum Widerstand R (I ~ 1/R ).

Cường độ dòng điện I tỷ lệ nghịch với điện trở R (I ~ 1/R).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Laufstrecke s ist hierbei umgekehrt proportional zum Logarithmus der Fragmentlänge bp:

Nếu S là khoảng đường di chuyển thì sẽ bằng tỷ lệ nghịch với logarit của chiều dài đoạn, tính bằng bp:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sie ist umgekehrt proportional (antipropotional) dem Massenstrom.

Độ tăng nhiệt độ sẽ tỷ lệ nghịch với dòng khối lượng.

Die Laufzeit bis zur Wiederaufnahme durch die Sender-Empfänger-Kombination ist umgekehrt proportional dem Füllstand.

Thời gian di chuyển từ lúc phát sóng cho đến khi nhận lại được ở thiết bị kết hợp gửi - nhận sẽ tỷ lệ nghịch với mức độ nạp.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

umgekehrt proportional

reciprocally proportional

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umgekehrt proportional /adj/HÌNH/

[EN] inversely proportional

[VI] (thuộc) tỷ lệ nghịch