TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umgeben

trùm lên vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rào quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vây quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quàng lên vai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc quánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quây quanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quàng lên vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ũ rào quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quây quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umgeben

surround

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

umgeben

umgeben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Damit sich die Kautschukteilchengut mit dem SAN vertragen, werden die einzelnen Kautschukpartikel mit einer Pfropfhülleaus SAN umgeben.

Để các hạt cao su tương thích tốt với SAN, các thành phần cao su riêng lẻ được bao quanh bởi một vỏ bọc ghép bằng SAN.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Gebetsturm, hoch und oktogonal, mit offenem Balkon, feierlich, umgeben von Wappen.

Một ngọn tháp cầu nguyện cao, hình bát giác, bao lơn lộ thiên, trang nghiêm với những cờ, phướn chung quanh.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Pflanzliche Zellen sind von einer zusätzlichen Zellwand umgeben.

Tế bào thực vật có thêm vách tế bào bao quanh.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Generator ist von einem Kühlflüssigkeitsmantel umgeben.

Máy phát được bao bọc bởi một lớp áo nước làm mát.

Deshalb ist eine Einbettung in ein warmfestes Drahtgestrick erforderlich, das von einem Stahlblechgehäuse umgeben ist.

Vì thế cần phải được đệm lót trong một lớp lưới đan bằng dây thép chịu nhiệt. Tất cả được bọc ngoài bởi vỏ bằng thép tấm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gib dem Kind ein Cape um!

hãy choàng mũ áo cho bé!

das Haus mit einer Hecke umgeben

rào quanh nhà bằng một hàng rào.

eine Hecke umgibt das Haus

một hàng rào bao quanh ngôi nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umgeben /(st. V.; hat) (ugs.)/

trùm lên vai; quàng lên vai (umhängen);

gib dem Kind ein Cape um! : hãy choàng mũ áo cho bé!

umgeben /(st. V.; hat)/

ũ rào quanh; bao bọc; bao quanh (cái gì);

das Haus mit einer Hecke umgeben : rào quanh nhà bằng một hàng rào.

umgeben /(st. V.; hat)/

rào quanh; vây quanh; bọc quanh; quây quanh;

eine Hecke umgibt das Haus : một hàng rào bao quanh ngôi nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umgeben /vt (j-m)/

trùm lên vai, quàng lên vai.

umgeben /vt/

rào quanh, vây quanh, bọc quánh, quây quanh.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

umgeben

surround