TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ubersetzerin

người phiên dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông dịch viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
übersetzerin

ngưòi dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi phiên dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi thông ngôn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ubersetzerin

ubersetzerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
übersetzerin

Übersetzerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Übersetzerin /f =, -nen/

ngưòi dịch, ngưỏi phiên dịch, ngưòi thông ngôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubersetzerin /die; -, -nen/

người phiên dịch; thông dịch viên;

ubersetzerin /die; -, -nen/

người dịch (tài liệu, văn bản V V );