TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uberschneiden

giao nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chéo nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn ra trong cùng một khoảng thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überschneiden

sang âm quá mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cắt nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giao nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cắt quá mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạy qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überschneiden

overdub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intersect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overcutting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overlap

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

überschneiden

Überschneiden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
uberschneiden

uberschneiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Linien Überschneiden sich

những đường thẳng giao nhau.

die beiden Sendungen Überschnei den sich

hai chương trình diễn ra trùng _ thời gian.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überschneiden /vt/

1. chạy qua, chạy sang, đi qua, đi sang, vượt qua, băng qua; 2. cắt, giao;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überschneiden

overlap

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überschneiden /vt/KT_GHI/

[EN] overdub

[VI] sang âm quá mức

Überschneiden /vt/XD/

[EN] intersect

[VI] cắt nhau, giao nhau

Überschneiden /nt/ÂM/

[EN] overcutting

[VI] sự cắt quá mức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberschneiden /sich (unr. V.; hat)/

giao nhau; chéo nhau; cắt nhau;

die Linien Überschneiden sich : những đường thẳng giao nhau.

uberschneiden /sich (unr. V.; hat)/

xảy ra đồng thời; diễn ra trong cùng một khoảng (hay một phần) thời gian;

die beiden Sendungen Überschnei den sich : hai chương trình diễn ra trùng _ thời gian.