TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uberholvorgang

nghe nhiều đến chán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nghe rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ ngoài tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả vờ không nghe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

überholvorgang

overtaking maneuver

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

uberholvorgang

uberholvorgang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überholvorgang

Überholvorgang

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe mir diesen Song über gehört

tôi đã nghe chán bản nhạc này rồi. 2 Ũ.ber.hÕ.ren (sw. V.; hat):

das Klingeln überhören

không nghe tiếng chuông reo.

das möchte ich lieber überhört haben!

tao thà không nghe điều ấy còn hơn!

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Überholvorgang

overtaking maneuver

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberholvorgang /der/

nghe nhiều đến chán;

ich habe mir diesen Song über gehört : tôi đã nghe chán bản nhạc này rồi. 2 Ũ.ber.hÕ.ren (sw. V.; hat):

uberholvorgang /der/

không nghe rõ; không chú ý;

das Klingeln überhören : không nghe tiếng chuông reo.

uberholvorgang /der/

bỏ ngoài tai; giả vờ không nghe;

das möchte ich lieber überhört haben! : tao thà không nghe điều ấy còn hơn!