TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

turbulente

turbulent flow

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

eddy flow

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

turbulente

Strömung

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

turbulente

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Montage von Prallblechen als Stromstörer gewährleistet die notwendige turbulente Strömung im Bioreaktor.

Việc lắp đặt các vách ngăn (baffle plates) để chịu đựng sự cuốn xoáy hỗn loạn dòng chảy trong lò phản ứng sinh học.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Turbulente Strömung in einem Rohr

Dòng chảy rối trong ống

Für raue Rohre und völlig turbulente Strömung gilt näherungsweise

Cho ống nhám và dòng chảy rối hoàn toàn ta có công thức gần đúng sau:

Näherungsweise (nach Eck) für turbulente Strömung (Re > 2320) und glatte (neue) Rohre.

Gần đúng (theo Eck) cho dòng chảy rối (Re > 2320) và ống trơn (mới).

Es gelten die Formeln für turbulente Strömung in einem Rohr, Re und Nu aber berechnet mit dh (hydraulischer Durchmesser) an Stelle von di

Áp dụng công thức dùng cho dòng chảy rối ở trong ống thường, tuy nhiên chuẩn số Re và Nu được tính với dh (đường kính thủy động lực) thay vì với di

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Strömung,turbulente

turbulent flow, eddy flow