Việt
tùng giọt.
tùng giọt
theo giọt
dần dần
tùng chút môt
nhỏ giọt
Đức
tropfenweise
tropfenweise /(Adv.)/
tùng giọt; (đo lường) theo giọt;
(ugs ) dần dần; tùng chút môt; nhỏ giọt;
tropfenweise /adv/