TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

transient

transient

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

non-resident

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

transient

transient

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nichtresident

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

übergangs-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

transient

non résident

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transitoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Seit Einführung von EURO IV ist auch der dynamische Abgastest ETC vorgeschrieben. (ETC = European Transient Cycle = instationärer Europazyklus).

Từ khi EURO IV được thi hành, việc kiểm tra khí thải động ETC (European Transient Cycle = Chu kỳ chuyển tiếp châu Âu) cũng được quy định.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nichtresident,transient /IT-TECH/

[DE] nichtresident; transient

[EN] non-resident

[FR] non résident

transient,übergangs- /ENG-ELECTRICAL/

[DE] transient; übergangs-

[EN] transient

[FR] transitoire

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

transient

transient