traktieren /(sw. V.; hat)/
nện;
giáng;
làm phiền;
trút lên ai;
gây cho [mit + Dat : bằng/với ];
jmdn. mit Vorwütfen trak tieren : trút lèn đầu ai những lời quở trách jmdn. mit Schlägen traktieren : đánh đập ai.
traktieren /(sw. V.; hat)/
(veraltend) thết đãi;
khoản đãi;
mời [mit + Dat : món gì];
jmdn. mit Süßig keiten traktieren : mời ai ăn đồ ngọt.