TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

träge

trơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ỳ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quán tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

träge

inert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

inertial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lazy

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sluggish

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

träge

träge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

träg

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

schleppend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

reaktionsträge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

träge

inerte

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zwei Liebende, die am Ufer liegen, blicken träge auf, von den fernen Kirchenglocken aus einem zeitlosen Schlaf gerissen, erstaunt, daß es bereits dunkel ist.

Đôi tình nhân nằm trên bờ sống, bị tiếng chuông nhà thờ xa xa lôi dậy từ giấc ngủ phi thời gian, chậm chạp ngước nhìn lên và sửng sốt thấy rằng trời đã tối.

Von einer Fabrik am anderen Flußufer steigt träge Rauch auf, aus den Speirohren des Zähringerbrunnens gurgelt Wasser hervor, die riesige Uhr in der Kramgasse schlägt einmal für die vollendete Viertelstunde.

Từ một nhà máy ở bờ sông bên kia khói chậm chạp bay lên. Từ những ống dẫn vào hồ đài phun Zhringer nước chảy kêu rọt rọt. Cái đồng hồ khổng lồ ở Kramgasse gõ một tiếng khi tròn mười lăm phút.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … auf Grund der Mechanik zu träge sind, die geforderte Anzahl von Schaltvorgängen zu tätigen.

tốc độ làm việc cơ khí quá chậm nên không đáp ứng được yêu cầu về số lượng quá trình đánh lửa.

Từ điển Polymer Anh-Đức

sluggish

träg, träge, schleppend (reagierend/dickflüssig)

inert

träg, träge, reaktionsträge

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

träge

inerte

träge

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

träge

inert

träge

lazy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

träge /adj/S_PHỦ/

[EN] inert

[VI] trơ, ỳ

träge /adj/DHV_TRỤ/

[EN] inertial

[VI] (thuộc) quán tính