Việt
gầm
rống
nổi sóng gió
nổi sóng to gió lón
rít
gào rít.
nổi sóng to gió lớn
gào rít
thổi qua ầm ầm
quét qua
làm ồn ào
làm ầm ỹ
Đức
tosen
tosen /[’to:zon] (sw. V.)/
(hat) nổi sóng to gió lớn; gầm; rống; gào rít;
(ist) thổi qua ầm ầm; quét qua;
(hat); (veraltet) làm ồn ào; làm ầm ỹ (tollen, toben);
tosen /vi/
nổi sóng gió, nổi sóng to gió lón, gầm, rống, rít, gào rít.