TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to

Technische Óberschule tụtòng trung học kỉ thuật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chín chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cân nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khinh suất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngu ngốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngu xuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dại dột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khờ dại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phố Turin của Italy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét sơn chồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô màu chồng lên một lần nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú đâm chí mạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhát đâm chí tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

to

TO

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Peer to Peer Netzwerk.

Mạng ngang hàng (peer to peer).

* to sputter (engl.) = sprudeln, spritzen

* To sputter (eng.) = sôi, phun

Diese werden als BtL (Biomass to Liquid) bezeichnet.

Phương pháp này được gọi là BtL (Biomass to Liquid: chất lỏng từ sinh khối).

Er sendet (engl. to transmit) und empfängt (engl. to receive) die Daten auf der Busleitung. Er erhält die zu sendenden Daten vom Controller.

Bộ này nhận dữ liệu cần chuyển đi từ bộ kiểm soát và gửi đến bộ kiểm soát các dữ liệu nhận được từ các nút mạng khác.

Ist die Kommunikation auf einem Datenbussystem nicht notwendig, wechselt es in den „Schlaf“ (engl. to sleep)-Modus.

Khi việc truyền thông trên hệ bus dữ liệu không cần thiết nữa, hệ chuyển vào trạng thái “ngủ” (sleep).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to /.richt [’t0:nxt] (Adj.) (abwertend)/

không chín chắn; không cân nhắc; thiếu suy nghĩ; không thận trọng; khinh suất (unklug, unvernünftig);

to /.richt [’t0:nxt] (Adj.) (abwertend)/

ngu ngốc; ngu xuẩn; dại dột; khờ dại (dümmlich, einfältig);

to /.richt [’t0:nxt] (Adj.) (abwertend)/

vô nghĩa; vô ích (unsinnig, vergeblich);

To /.ri.no/

thành phố Turin của Italy;

to /đậm lại (đường viền). 2 Ũ.ber.ma.len (sw. V.; hat)/

quét sơn chồng lên; tô màu chồng lên một lần nữa;

To /des .stoß, der/

cú đâm chí mạng; nhát đâm chí tử;

To /des .zeit, die/

giờ chết;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

TO

Technische Óberschule tụtòng trung học kỉ thuật.