tilgen /[’tilgan] (sw. V.; hat)/
(geh ) tẩy;
xóa;
gạch đi;
xóa bỏ;
bỏ đi (auslöschen, ausmerzen);
jmdn. aus der Erinnerung tilgen : xóa hình ảnh ai khỏi ký ức.
tilgen /[’tilgan] (sw. V.; hat)/
(Wirtsch , Bankw ) thanh toán hết;
trang trải;
trả xong;
trả hết;