TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

teilkristalline

Nhiệt dẻo

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

kết tinh một phần

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

teilkristalline

Thermoplastics

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

partially crystalline

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

teilkristalline

Thermoplaste

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

teilkristalline

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Teilkristalline Anordnung

■ Sắp xếp kết tinh từng phần

■ Teilkristalline Thermoplaste

■ Nhựa nhiệt dẻo kết tinh từng phần

Teilkristalline Kunststoffesind nicht durchsichtig.

Chất dẻo kết tinh từng phần không trong suốt.

:: Teilkristalline Thermoplaste bis 0,015 mm

:: Nhựa nhiệ t dẻo kết tinh đến 0,015 mm

1. Warum sind teilkristalline Kunststoffe temperaturbeständiger als amorphe?

1. Tại sao chất dẻo kết tinh từng phần bền nhiệt hơn chất dẻo vô định hình?

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Thermoplaste,teilkristalline

[EN] Thermoplastics, partially crystalline

[VI] Nhiệt dẻo, kết tinh một phần