TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

teilbar

chia được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia hết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân ra được .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể chia được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

teilbar

divisible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

teilbar

teilbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

teilbar

divisible

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Der Zähler des unechten Bruches wird in eine Summe zerlegt, die den größten Summanden enthält, der noch ohne Rest durch den Nenner teilbar ist.

Tử số của một phân số không thực sự được phân ra thành một tổng số, trong đó có một số hạng lớn nhất có thể chia được cho mẫu số mà không có số dư.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Anzahl derSchrauben muss durch vier teilbar sein und gibt Aufschlussüber den maximalen Betriebsdruck.

Số lượngbulông phải là bội số của bốn, và cần có thông tin về áp suất vận hành tối đa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mehrkantwerkstücke deren Kantenzahl durch 3 teilbar ist werden im Dreibackenfutter gespannt.

Phôi dạng nhiều cạnh với số cạnh chia hết cho 3 được kẹp trong mâm cặp ba chấu.

Ist die Kantenzahl durch 4 teilbar, so werden sie im Vierbackenfutter gespannt.

Nếu số cạnh chia hết cho 4 ta sử dụng mâm cặp bốn chấu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teilbar /(Adj.)/

chia được; phân ra được (về đại lượng); (toán) có thể chia được;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

teilbar

divisible

teilbar

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

teilbar /a/

chia được, phân ra được (về đại lượng).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

teilbar /adj/TOÁN/

[EN] divisible

[VI] chia được, chia hết