TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

taxieren

định giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưốc lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẩm định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

taxieren

taxieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Größe von etw. taxieren

ước lượng độ lớn của vật gì

ich taxiere ihn auf etwa 45

tôi độ chừng ông ta khoảng 45 tuổi.

ein Grundstück taxieren

định giá một thửa đất.

er hat die Situation richtig taxiert

ông ta đã đánh giá tình hình khá đúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

taxieren /(sw. V.; hat)/

(ugs ) định giá; đánh giá; ưốc lượng (schätzen);

die Größe von etw. taxieren : ước lượng độ lớn của vật gì ich taxiere ihn auf etwa 45 : tôi độ chừng ông ta khoảng 45 tuổi.

taxieren /(sw. V.; hat)/

định giá;

ein Grundstück taxieren : định giá một thửa đất.

taxieren /(sw. V.; hat)/

(ugs ) thẩm định; kiểm tra; xem xét;

taxieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) nhận định; đánh giá (einschätzen);

er hat die Situation richtig taxiert : ông ta đã đánh giá tình hình khá đúng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

taxieren /vt/

định giá, đánh giá.