TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

submers

ở dưới nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

submers

submerged/submersed

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

submers

submers

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

untergetaucht

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Praktisch alle in Bioreaktoren durchgeführten Verfahren zur Zell- bzw. Produktproduktion werden als Submersverfahren (submers = untergetaucht) durchgeführt, bei dem die zu kultivierenden Mikroorganismen und Zellen im Nährmedium suspendiert sind.

Hầu như tất cả các phương pháp sản xuất tế bào hay sản phẩm được thực hiện trong các lò phản ứng sinh học theo quá trình ngâm (submerged process), trong đó các vi sinh vật và các tế bào được nuôi cấy trong môi trường dinh dưỡng huyền phù.

Từ điển Polymer Anh-Đức

submerged/submersed

untergetaucht, submers

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

submers /(Adj.) (Biol.)/

(thực vặt) ở dưới nước;