TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sturmen

thổi ào ạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi cơn bão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ào ạt thổi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ào ạt quét qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy như bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xôc tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ùa tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy nhào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ nhào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấn công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xung kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xung phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi ở hàng tiền đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi tấn công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông lên tấn công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sturmen

sturmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es stürmte heftig

trời bão mạnh.

der Wind stürmt über die Felder

giô thổi ào ạt qua các cánh đồng.

zum Ausgang stürmen

bổ nhào ra cổng.

stürmende Einheiten

những đơn vị xung kích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sturmen /['ftyrman] (sw. V.)/

(hat) (unpers ) (gió) thổi ào ạt; nổi cơn bão;

es stürmte heftig : trời bão mạnh.

sturmen /['ftyrman] (sw. V.)/

(ist) ào ạt thổi qua; ào ạt quét qua (nơi nào);

der Wind stürmt über die Felder : giô thổi ào ạt qua các cánh đồng.

sturmen /['ftyrman] (sw. V.)/

(ist) chạy như bay; xôc tới; ùa tới; chạy nhào; bổ nhào; xông vào (nơi nào);

zum Ausgang stürmen : bổ nhào ra cổng.

sturmen /['ftyrman] (sw. V.)/

(hat) (bes Milit ) tấn công; công kích; xung kích; xung phong; tập kích;

stürmende Einheiten : những đơn vị xung kích.

sturmen /['ftyrman] (sw. V.)/

(hat) (Sport) chơi ở hàng tiền đạo;

sturmen /['ftyrman] (sw. V.)/

(hat) (Sport) chơi tấn công; xông lên tấn công;