TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strikte

một cách nghiêm ngặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vi sinh vật hiếu khí

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

nghiêm ngặt

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

strikte

Aerobier

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

strict

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

strikte

strikte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Aerobier

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Charakterisieren Sie strikte Aerobier, wahlweise Aerobier und strikte Anaerobier hinsichtlich ihres Verhaltens zu Sauerstoff.

Mô tả các tính chất đặc biệt của vi khuẩn hiếu khí nghiêm ngặt, hiếu khí tùy chọn, kỵ khí nghiêm ngặt liên quan tới việc đáp ứng với oxy.

Strikte Anaerobier (obligate Anaerobier) können nur bei völliger Abwesenheit von Sauerstoff wachsen.

Vi khuẩn yếm khí bắt buộc (obligate anaerobier) chỉ có thể phát triển trong môi trường hoàntoàn không có oxy.

Die strikte Beachtung von Betriebsanweisungen ist der beste Schutz vor den Gefahren gesundheitsschädlicher Arbeitsstoffe.

Việc tuân thủ theo những chỉ dẫn về các vấn đề liên quan đến nguy hiểm là sự bảo vệ tốt nhất trước những chất có hại cho sức khỏe.

die strikte Befolgung der Grundregeln guter mikrobiologischer Technik, wie sie in den Technischen Regeln für Biologische Arbeitsstoffe TRBA 100 aufgelistet sind.

tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc kỹ thuật vi sinh tốt được liệt kê trong quy tắc kỹ thuật cho tác nhân sinh học TRBA 100.

Die erhaltene Glukose nehmen die Schimmelpilze als strikte Aerobier in die Zellen auf, wo sie zur Energiegewinnung mit Sauerstoff durch die biologische Oxidation verstoffwechselt werden.

Là loại sinh vật hiếu khí nghiêm ngặt (strictaerobe) chúng đưa glucose nhận được vào tế bào để cùng với dưỡng khí qua quá trình oxy hóa sinh học, thu năng lượng.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Aerobier,strikte

[EN] Aerobier, strict

[VI] Vi sinh vật hiếu khí, nghiêm ngặt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strikte /(Adv.) (seltener)/

một cách nghiêm ngặt; một cách chính xác;