Việt
làm căng thẳng
đẩy vào tình trạng căng thẳng
Anh
stress vb
Đức
stressen
belasten
diese Arbeit hat ihn zu sehr gestresst
công việc này khiển anh ta bị căng thẳng.
stressen, belasten
stressen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm căng thẳng; đẩy vào tình trạng căng thẳng;
diese Arbeit hat ihn zu sehr gestresst : công việc này khiển anh ta bị căng thẳng.