TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stornieren

hủy bỏ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình mạng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thú tiêu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

stornieren

cancellate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cancel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

abandon

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

call off

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

annul

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

stornieren

stornieren

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

stornieren

annuler

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stornieren /vt/

hủy bỏ, thú tiêu.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stornieren

[DE] stornieren

[EN] cancel, abandon, call off, annul

[FR] annuler

[VI] hủy bỏ

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

stornieren

[DE] stornieren

[EN] cancellate

[VI] hình mạng