TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stlich

ở phía đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay về hướng đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ hướng đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ phương Đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương Đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng Đông Âu và các nước châu Á

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các nước khối Đông Âu và châu Á

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

stlich

stlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die östliche Grenze

biên giới phía đông

das östliche Frankreich

miền Đông nước Pháp.

in östlicher Richtung

theo hướng đông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stlich /['oestliẹ] (Adj.)/

ở phía đông;

die östliche Grenze : biên giới phía đông das östliche Frankreich : miền Đông nước Pháp.

stlich /['oestliẹ] (Adj.)/

quay về hướng đông;

in östlicher Richtung : theo hướng đông.

stlich /['oestliẹ] (Adj.)/

(đến) từ hướng đông; từ phương Đông;

stlich /['oestliẹ] (Adj.)/

(thuộc) phương Đông; vùng Đông Âu và các nước châu Á;

stlich /['oestliẹ] (Adj.)/

(früher) (thuộc) các nước khối Đông Âu và châu Á;